Có 2 kết quả:
走着瞧 zǒu zhe qiáo ㄗㄡˇ ㄑㄧㄠˊ • 走著瞧 zǒu zhe qiáo ㄗㄡˇ ㄑㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wait and see (who is right)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wait and see (who is right)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0